- VND
- 0Đ
You must be registered for see images
Giải nén file đính kèm được gm_item_tifuzhiyin.lua chép đè vào gs/settings/static_script/cheat
File đính kèm
View attachment 173
xóa mẹ luôn chứ lệnh gì giờ này
xóa mẹ luôn chứ lệnh gì giờ này
vu khi bqpn 35% id la j vay ae
cho em xin id cac thuộc tính dc k aid 252
You must be registered for see images
Giải nén file đính kèm được gm_item_tifuzhiyin.lua chép đè vào gs/settings/static_script/cheat
File đính kèm
View attachment 173
Bạn tìm cách hồi máu và mana nhanh (giống hồi thể lực) được không? Cám ơn trước
Đây bác.cho em xin id cac thuộc tính dc k a
ID Miêu tả
1 Thể lực +/1
2 Phản đòn sát thơng/1%
3 Tăng hiệu quả công kích bằng ám khí /1%
4 Hút nội miễn dịch
5 Hút huyết miễn dịch
6 Tỷ lệ sát thơng tuyệt đối /1%
7 Khiến đối phơng bỏ chạy /1%
8 Khống chế đối phơng phục hồi sinh lực /1%
9 Hao mòn vũ khí giảm: /1%
10 Mỗi 10 giây tăng (ám khí) /1
11 Tăng Sinh lực /1
12 Nội lực +/1
13 Mỗi 10 giây Nội lực hồi phục/1%
14 Mỗi 10 giây Sinh lực hồi phục/1%
15 Phá phòng thủ của đối phơng/1%
16 10 giây sinh lực giảm /1;ngoại công tăng/2%
17 10 giây nội lực giảm/1; nội công tăng/2%
18 Ngoại phòng giảm/1%; ngoại công tăng/2%
19 Nội phòng giảm/1%;nội công tăng/2%
20 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
21 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
22 Giảm sát thơng từ ám khí /1
23 Độ chính xác tăng/1
24 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
25 Giảm nội thơng sau khi trùng sinh /1
26 Giảm ngoại thơng sau khi trùng sinh /1
27 Xác suất xuất chiêu tăng: /1%
28 Nội lực tiêu hao: /1%
29 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
30 Xác suất tần công chí mạng: /1%
31 Hạ đợc đối phơng, sức mạnh tăng /1
32 Hạ đợc đối phơng, gân cốt tăng /1
33 Hạ đợc đối phơng, thân pháp tăng /1
34 Hạ đợc đối phơng, linh hoạt tăng/1
35 Hạ đợc đối phơng, Nội công tăng /1
36 Hạ đợc đối phơng, chính xác tăng /1
37 Hạ đợc đối phơng, né tránh tăng /1
38 Hạ đợc đối phơng, đánh tập trung tăng /1
39 tăng thêm hiệu quả của thơng dợc /1%
40 Giảm tốc độ miễn dịch /1%
41 Thời gian hỗ trợ tấn công tăng: /1%
42 Thời gian hỗ trợ phòng thủ tăng: /1%
43 Độ bền vũ khí mỗi 600 giây hồi phục /1
44 Nội công tăng /1
45 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
46 Chuyển hóa sát thơng thành Nội lực/1%
47 (Đối với thuộc tính Âm) sát thơng tăng /1
48 (Đối với thuộc tính Âm) chính xác tăng /1
49 Nội lực đối phơng tiêu hao: /1%
50 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
51 Hút Nội lực /1
52 Hút Sinh lực /1
53 Hủy Sinh lực đối phơng /1%
54 Hủy Nguyên khí đối phơng /1%
55 Sức mạnh đối phơng giảm /1
56 Gân cốt đối phơng giảm /1
57 Nội công đối phơng giảm 1
58 Khiến đối phơng giảm Linh hoạt /1
59 Thân pháp đối phơng giảm/1
60 Xác suất tấn công trong phạm vi: /1%
61 Phòng thủ ngoại công đối phơng giảm/1
62 Phòng thủ nội công đối phơng giảm/1
63 Phòng thủ ngoại công đối phơng giảm /1%
64 Phòng thủ nội công đối phơng giảm /1%
65 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
66 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
67 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
68 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
69 Kèm theo độc sát: /1
70 Làm chậm /t giây
71 Gây mê /t giây
72 Gây choáng /t giây
73 Khống chế đối phơng /t giây
74 Gây loạn trí /t giây
75 Gây ngủ /t giây
76 Khả năng đánh bại đối phơng
77 Tốc độ đánh tăng: /1%
78 Tăng sát thơng ám khí /1
79 Sinh lực tăng /1%
80 Nội lực +/1%
81 Khả năng đẩy lùi đối phơng
82 Giảm độc sát /1
83 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
84 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
85 Ngoại công tăng: /1%
86 Nội công tăng /1%
87 Phòng thủ ngoại công /1
88 Nội phòng+/1
89 Giảm thời gian thọ thơng /1%
90 Làm giảm Nội, Ngoại công của đối phơng /1%
91 Hồi phục ngoại thơng /1%
92 Hồi phục nội thơng +/1%
93 Kháng choáng /1%
94 Gân cốt tăng: /1
95 Sức mạnh tăng /1
96 Thân pháp tăng: /1
97 Linh hoạt tăng /1
98 Nội công tăng /1
99 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
100 Kháng độc/1%
101 Tốc độ di chuyển/1%
102 Kháng tất cả tăng: /1
103 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
104 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
105 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
106 Kháng bẫy/1%
107 Giảm thọ thơng /1%
108 Khắc né /1%
109 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
110 Sức lực+/1
111 Độ tập trung tăng:/1%
112 600 giây phục hồi độ bền (thợng y) /1
113 600 giây phục hồi độ bền mão /1
114 600 giây phục hồi độ bền (hạ y) /1
115 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
116 Làm giảm tốc độ đối phơng /1%
117 Làm giảm di chuyển đối phơng /1%
118 Đánh ngã đối phơng /1%
119 Chặn tốc độ xuất chiêu của đối phơng /1%
120 Tụ khí tối đa tăng 1 ô
121 Phá miễn dịch đối phơng /1%
122 Bỏ qua miễn dịch đối phơng /1%
123 Phá miễn dịch đối phơng /1%
124 Làm chậm miễn dịch đối phơng /1%
125 Kìm chế miễn dịch đối phơng /1%
126 Phá rối miễn dịch đối phơng /1%
127 Gây mê miễn dịch đối phơng /1%
128 Mất tác dụng miễn dịch đối phơng /1%
129 Giảm tốc độ miễn dịch /1%
130 Né tránh tăng/1
131 Ngoại công tăng: /1%
132 Nội công tăng /1%
133 Ngoại công tăng: /1%
134 Nội công tăng /1%
135 Ngoại công tăng: /1%
136 Nội công tăng /1%
137 Ngoại công tăng: /1%
138 Sức lực+/1
139 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
140 Làm chậm /t giây
141 Gây mê /t giây
142 Gây choáng /t giây
143 Khống chế đối phơng /t giây
144 Gây loạn trí /t giây
145 Gây ngủ /t giây
146 Khả năng đánh bại đối phơng
147 Khả năng đẩy lùi đối phơng
148 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
149 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
150 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
151 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
152 Làm chậm /t giây
153 Gây mê /t giây
154 Gây choáng /t giây
155 Khống chế đối phơng /t giây
156 Gây loạn trí /t giây
157 Gây ngủ /t giây
158 Khả năng đánh bại đối phơng
159 Khả năng đẩy lùi đối phơng
160 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
161 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
162 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
163 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
164 Làm chậm /t giây
165 Gây mê /t giây
166 Gây choáng /t giây
167 Khống chế đối phơng /t giây
168 Gây loạn trí /t giây
169 Gây ngủ /t giây
170 Khả năng đánh bại đối phơng
171 Khả năng đẩy lùi đối phơng
172 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
173 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
174 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
175 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
176 Làm chậm /t giây
177 Gây mê /t giây
178 Gây choáng /t giây
179 Khống chế đối phơng /t giây
180 Gây loạn trí /t giây
181 Gây ngủ /t giây
182 Khả năng đánh bại đối phơng
183 Khả năng đẩy lùi đối phơng
184 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
185 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
186 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
187 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
188 Làm chậm /t giây
189 Gây mê /t giây
190 Gây choáng /t giây
191 Khống chế đối phơng /t giây
192 Gây loạn trí /t giây
193 Gây ngủ /t giây
194 Khả năng đánh bại đối phơng
195 Khả năng đẩy lùi đối phơng
196 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
197 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
198 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
199 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
200 Làm chậm /t giây
201 Gây mê /t giây
202 Gây choáng /t giây
203 Khống chế đối phơng /t giây
204 Gây loạn trí /t giây
205 Gây ngủ /t giây
206 Khả năng đánh bại đối phơng
207 Khả năng đẩy lùi đối phơng
208 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
209 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
210 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
211 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
212 Làm chậm /t giây
213 Gây mê /t giây
214 Gây choáng /t giây
215 Khống chế đối phơng /t giây
216 Gây loạn trí /t giây
217 Gây ngủ /t giây
218 Khả năng đánh bại đối phơng
219 Khả năng đẩy lùi đối phơng
220 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
221 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
222 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
223 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
224 Làm chậm /t giây
225 Gây mê /t giây
226 Gây choáng /t giây
227 Khống chế đối phơng /t giây
228 Gây loạn trí /t giây
229 Gây ngủ /t giây
230 Khả năng đánh bại đối phơng
231 Khả năng đẩy lùi đối phơng
232 Công kích /t giây sau sẽ khóa vật phẩm này
233 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng chiến đấu này
234 Công kích /t giây sau sẽ khóa kỹ năng hỗ trợ này
235 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu nội thơng cấp 1
236 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu ngoại thơng cấp 1
237 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu nội thơng cấp 2
238 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu ngoại thơng cấp 2
239 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu nội thơng cấp 3
240 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu ngoại thơng cấp 3
241 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu nội thơng cấp 4
242 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu ngoại thơng cấp 4
243 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu nội thơng cấp 5
244 Tỷ lệ nhất định khiến đối phơng chịu ngoại thơng cấp 5
245 Gân cốt tăng: /1
246 Sức mạnh tăng /1
247 Thân pháp tăng: /1
248 Linh hoạt tăng /1
249 Nội công tăng /1
250 Tăng Sinh lực /1
251 Kèm theo độc sát: /1
252 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
253 Sinh lực tăng /1%
254 Nội lực +/1%
255 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
256 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
257 Mỗi 10 giây Nội lực hồi phục/1%
258 Mỗi 10 giây Sinh lực hồi phục/1%
259 Độc sát tăng /1
260 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
261 Ngoại công tăng: /1%
262 Nội công tăng /1%
263 Gân cốt tăng: /1
264 Sức mạnh tăng /1
265 Thân pháp tăng: /1
266 Linh hoạt tăng /1
267 Nội công tăng /1
268 Sát thơng tăng /1
269 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
270 Làm chậm /t giây
271 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
272 Làm chậm /t giây
273 Khiến đối phơng giảm phòng ngự Nội công /1%
274 Khiến đối phơng giảm sức chiến đấu/1%
275 Kèm theo độc sát: /1
276 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
277 Sinh lực tăng /1%
278 Nội lực +/1%
279 Nội công tăng /1
280 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
281 Kèm theo độc sát: /1
282 Né tránh tăng/1
283 Chặn tốc độ xuất chiêu của đối phơng /1%
284 Độc sát tăng /1
285 Độc sát tăng /1
286 Giảm thời gian thọ thơng /1%
287 Tụ khí tăng/1
288 Kháng choáng /1%
289 Né tránh tăng/1
290 Sinh lực tăng /1%
291 Nội lực +/1%
292 Thời gian hỗ trợ tấn công tăng: /1%
293 Thời gian hỗ trợ phòng thủ tăng: /1%
294 Ngoại phòng giảm/1%; ngoại công tăng/2%
295 Ngoại phòng giảm/1%; nội công tăng/2%
296 Khắc né /1%
297 Sức mạnh đối phơng giảm /1
298 Gân cốt đối phơng giảm /1
299 Nội công đối phơng giảm 1
300 Khiến đối phơng giảm Linh hoạt /1
301 Thân pháp đối phơng giảm/1
302 Giảm thọ thơng /1%
303 Xác suất tần công chí mạng: /1%
304 Nội lực tiêu hao: /1%
305 tăng thêm hiệu quả của thơng dợc /1%
306 Độ chính xác tăng/1
307 Độ chính xác tăng/1
308 Chuyển hóa sát thơng thành Nội lực/1%
309 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
310 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
311 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
312 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
313 Lực tấn công Trảm ma đao pháp, Phong ma côn pháp tăng 15%
314 Lực tấn công Nhân Đà La Lôi ấn Phá tăng 15%
315 Lực tấn công La Hán Quyền, Ca Diệp Thối tăng 15%
316 Lực tấn công Truy Tâm Tiễn tăng 15%
317 Lực tấn công Ngọc Nữ Kiếm pháp tăng 15%
318 Lực tấn công Tùy ý Khúc tăng 15%
319 Lực tấn công Bá Vơng Quyền tăng 15%
320 Lực tấn công Khu Xà Côn Pháp tăng 15%
321 Lực tấn công Tích Dơng Kiếm Khí tăng 15%
322 Lực tấn công Thất Tinh quyết tăng 15%
323 Lực tấn công Dơng Gia Bôn Lang Thơng tăng 15%
324 Đánh ngã đối phơng /1%
325 Lực tấn công Dơng Gia Toái Kim Tiễn tăng 15%
326 Bỏ qua né tránh đối phơng /1%
327 Lực tấn công Vạn Độc Đoạt Mệnh Đao tăng 15%
328 Tăng lực tấn công Cuồng Phong Trảo 15 %
329 Kháng tất cả tăng: /1
330 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Nội trong 5 giây tốc độ di chuyển tắng 100%, cách nhau 10 phút.
331 Sát thơng tăng /1
332 Độc sát tăng /1
333 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
334 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
335 Xác suất tấn công trong phạm vi: /1%
336 Thể lực +/1%
337 Độ chính xác tăng/1
338 Né tránh tăng/1
339 Phản đòn sát thơng/1%
340 Mỗi 10 giây Nội lực hồi phục/1%
341 Mỗi 10 giây Sinh lực hồi phục/1%
342 Độ tập trung tăng:/1%
343 Nội công tăng /1
344 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
345 Nội lực tiêu hao: /1%
346 Xác suất tần công chí mạng: /1%
347 Giảm độc sát /1
348 Sức mạnh đối phơng giảm /1
349 Gân cốt đối phơng giảm /1
350 Nội công đối phơng giảm 1
351 Khiến đối phơng giảm Linh hoạt /1
352 Thân pháp đối phơng giảm/1
353 Phòng thủ ngoại công đối phơng giảm/1
354 Phòng thủ nội công đối phơng giảm/1
355 Giảm thời gian thọ thơng /1%
356 Kháng choáng /1%
357 Gân cốt tăng: /1
358 Sức mạnh tăng /1
359 Thân pháp tăng: /1
360 Linh hoạt tăng /1
361 Nội công tăng /1
362 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
363 Kèm theo độc sát: /1
364 Khắc né /1%
365 Giảm thọ thơng /1%
366 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
367 Kháng tất cả tăng: /1
368 Ngoại công tăng: /1%
369 Nội công tăng /1%
370 Xác suất xuất chiêu tăng: /1%
371 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
372 Sát thơng tăng /1
373 Xác suất chống chậm/1%
374 Xác suất chống làm chậm/1%
375 Xác suất chống đánh lùi/1%
376 Xác suất chống đánh ngã/1%
377 Xác suất chống tê liệt/1%
378 Xác suất chống choáng/1%
379 Xác suất chống định thân/1%
380 Xác suất chống hỗn loạn/1%
381 Xác suất chống ngủ mê/1%
382 Giảm ngoại phòng đổi phơng/1%
383 Giảm nội phòng đối phơng/1%
384 Gân cốt tăng: /1
385 Sức mạnh tăng /1
386 Thân pháp tăng: /1
387 Linh hoạt tăng /1
388 Nội công tăng /1
389 Công kích +/1%
390 Xác suất xuất chiêu tăng: /1%
391 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Dùng thần dợc Linh đơn Nguyệt Lợng Thố, cách nhau 5 phút.
392 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Gọi Hằng Nga, cách nhau 5 phút.
393 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Gọi đại thần Hậu Nghệ phóng Lạc Nhật Tiễn, cách nhau 5 phút.
394 Sát thơng tăng /1
395 (Trạng thái PK không thể sử dụng)
396 (Lôi đài không thể sử dụng)
397 <enter>Hiệu quả sử dụng:<enter> 4 giây sau khi sử dụng vô địch, Giãn cách xuất chiêu 5 phút
398 Gân cốt tăng: /1
399 Sức mạnh tăng /1
400 Thân pháp tăng: /1
401 Linh hoạt tăng /1
402 Nội công tăng /1
403 Tốc độ di chuyển/1%
404 Tốc độ di chuyển/1%
405 Nón, y phục, hạ y độ bền mỗi 600 giây hồi/1
406 Tránh mọi trạng thái phụ/1%
407 Công kích +/1%
408 Tăng Sinh lực /1
409 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
410 Miễn dịch hỗn loạn, ngủ, đánh ngã/1%
411 Miễn dịch định thân, choáng, đánh lui/1%
412 Đồng đội/2% tránh hỗn loạn, ngủ, đánh ngã
413 Đồng đội/2% tránh định thân, choáng, đánh lui
414 Sinh lực tối đa đồng đội tăng/2%
415 Nội lực tối đa đồng đội tăng/2%
416 Mỗi nửa giây sinh lực đồng đội hồi phục/2%
417 Tỷ lệ xuất chiêu đồng đội tăng/2%
418 Nội, ngoại công đồng đội tăng/2%
419 Kháng tất cả tăng: /1
420 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
421 Kháng tất cả tăng: /1
422 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Sức mạnh tăng 100, duy trì 15 giây
423 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter>Nội công tăng 100, duy trì trong vòng 15 giây
424 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter> Gân cốt tăng 100, duy trì 15 giây
425 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter> Thân pháp tăng 100, duy trì 15 giây
426 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter> Linh hoạt tăng 100, duy trì 15 giây
427 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter> Tốc độ di chuyển tăng 60%, duy trì 15 giây
428 <enter>Hiệu quả sử dụng: <enter> Độc sát thơng tăng 500, duy trì 15 giây
429 <enter>Hiệu quả: Lập tức phục hồi 5000 điểm sinh lực cho mình và ngời chơi lân cận
430 <enter>Hiệu quả: Lập tức phục hồi 50% sinh lực cho mình và ngời chơi lân cận
431 <enter>Hiệu quả: Tăng nội ngoại công 30%, duy trì 15 giây
432 Thời gian bắt rút ngắn 4 giây
433 Phạm vi lãnh địa không tăng PK
434 Công kích +/1%
435 Mỗi 10 giây Nội lực hồi phục/1%
436 Mỗi 10 giây Sinh lực hồi phục/1%
437 Phản đòn sát thơng/1%
438 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
439 Sát thơng tăng /1
440 Mỗi 10 giây sinh lực nội lực hồi phục/1%
441 Kháng tất cả tăng: /1
442 Nội phòng giảm/1%;nội công tăng/2%
443 Nội lực tiêu hao: /1%
444 Tấn công làm nội ngoại phòng kẻ địch giảm/1%
445 Sức mạnh tăng /1
446 Gân cốt tăng: /1
447 Thân pháp tăng: /1
448 Linh hoạt tăng /1
449 Nội công tăng /1
450 Sức mạnh tăng /1
451 Gân cốt tăng: /1
452 Thân pháp tăng: /1
453 Linh hoạt tăng /1
454 Nội công tăng /1
455 Nội công tăng /1
456 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
457 Nội công tăng /1
458 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
459 Sát thơng tăng /1
460 Sát thơng tăng /1
461 Tăng Sinh lực /1
462 Nội lực +/1
463 Tăng Sinh lực /1
464 Nội lực +/1
465 Sinh lực tăng /1%
466 Nội lực +/1%
467 Sinh lực tăng /1%
468 Nội lực +/1%
469 Ngoại công tăng: /1%
470 Nội công tăng /1%
471 Ngoại công tăng: /1%
472 Nội công tăng /1%
473 Kháng tất cả tăng: /1
474 Kháng tất cả tăng: /1
475 Tăng Sinh lực /1
476 Sinh lực nội lực tối đa tăng/1%
477 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
478 Tấn công làm tất cả điểm thuộc tính kẻ địch giảm/1 điểm
479 Sức lực+/1
480 Kèm theo độc sát: /1
481 Sinh lực nội lực tối đa tăng/1%
482 Kèm theo độc sát: /1
483 Giảm thọ thơng /1%
484 Kháng tất cả tăng: /1
485 Nội, ngoại công/1%; tăng sát thơng/3điểm
486 Tăng Sinh lực /1
487 Ngoại công tăng: /1%
488 Nội công tăng /1%
489 Tăng phòng ngự Ngoại công /1
490 Nội công tăng /1
491 Xác suất xuất chiêu tăng: /1%
492 Độ tập trung tăng:/1%
493 Tỷ lể phòng ngự ngoại công tăng /1%
494 Tỷ lệ phòng ngự nội công tăng /1%
495 Tỷ lệ phòng ngự nội ngoại công tăng /1%
496 Dùng kỹ năng không tính tỷ lệ giản cách/1%
497 Hoàn toàn bỏ qua tỷ lệ tiêu hao kỹ năng/1%
498 Kim Chung Tráo duy trì lâu dài
499 Kim Cang Bất Hoại duy trì lâu dài
500 Huệ Nhãn Chú duy trì lâu dài
501 Tâm nhãn, Thu Hào Minh Tra thời gian duy trì vĩnh viễn
502 Giản cách Liên Hoa Tâm Kinh về 0
503 Giản cách Phúc Thủy Tâm Pháp rút ngắn 2 giây
504 Thông Tý Quyền, Túy Điệp duy trì lâu dài
505 Nê Thu Công duy trì lâu dài, bá Vơng Tạ Giáp kéo dài 30%
506 Vô Ngã Tâm Pháp duy trì lâu dài
507 Thái ất Tiêu Dao Công duy trì lâu dài, Càn Khôn Quyết công kích tăng 30%
508 Chiến Định Quyết duy trì lâu dài
509 Huyễn Thần Quyết, Tục Mệnh Quyết duy trì lâu dài
510 Tà Độc Công, Thôi Thi Tà Khí duy trì lâu dài
511 Hơng Cổ duy trì lâu dài
512 Xác suất chống chậm/1%
513 Xác suất chống làm chậm/1%
514 Xác suất chống đánh lùi/1%
515 Xác suất chống đánh ngã/1%
516 Xác suất chống tê liệt/1%
517 Xác suất chống choáng/1%
518 Xác suất chống định thân/1%
519 Xác suất chống hỗn loạn/1%
520 Xác suất chống ngủ mê/1%
521 Khi tấn công 35% làm kẻ địch giảm tốc 25% trong 2 giây
522 Khi tấn công 35% làm kẻ địch làm chậm 25% trong 2 giây
523 Kèm theo độc sát: /1
524 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
525 Khi tấn công 30% làm kẻ địch nội ngoại phòng giảm/1%
526 Né tránh tăng/1
527 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
528 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
529 Nhiên Mục Đao Pháp, Vô Thờng Côn Pháp lực công kích tăng 10%
530 Kim Cang Phục Ma Khuyên,Kim Cang Bàn Nhợc Công, Vô Song Kim Cang Bàn Nhợc Công giãn cách giảm 5 giây
531 Lực công kích của Nhân Đà La Lôi ấn Phá tăng 10%
532 Vô Trần Thần Công, Vô Trần Bồ Đề Công, Vô Song Vô Trần Bồ Đề Công thời gian kéo dài 20%
533 Lực công kích của Đại Tu Di Chởng tăng 10%
534 Tiềm Long Thần Công, Tiềm Long Túc Diệt Công, Vô Song Tiềm Long Túc Diệt Công thời gian kéo dài 40%
535 Lực công kích của chiêu Truy Tâm Tiễn tăng 10%
536 Thiên La Địa Võng, Thiên La Liên Châu Võng, Vô Song Thiên La Liên Châu Võng tốc độ xuất chiêu tăng 30%
537 Lực tấn công Ngọc Nữ Kiếm pháp tăng 15%
538 Rút ngắn 1 giây thời gian xuất chiêu Tỏa Nguyên Công, nội lực tiêu hao 30%
539 Lực công kích của chiêu Mê Tâm Phiêu Hơng Khúc tăng 10%
540 Bích Hải Triều Sinh Khúc, Bích Hải Tuyệt Âm Khúc, Vô Song Bích Hải Tuyệt Âm Khúc giãn chách giảm 4 giây
541 Lực công kích của chiêu Lục Hợp Quyền Pháp tăng 10%
542 Ngũ Nhạc Quyền, Hỗn Độn Trấn Nhạc, Vô Song Hỗn Độn Trấn Nhạc lực công kích tăng 20%
543 Lực công kích của chiêu Khu Xà Côn Pháp tăng 10%
544 Quý Thiên Đại Hạp Côn, Quý Thiên Du Long Côn, Vô Song Quý Thiên Du Long Côn giãn cách giảm 3 giây
545 Chính Lỡng Nghi Kiếm Pháp công kích tăng 20%
546 Vô Hình Kiếm, Huyễn ảnh Mê Tông Kiếm, Vô Song Huyễn ảnh Mê Tông Kiếm giãn cách giảm 5 giây
547 Lực công kích của chiêu Thất Tinh Quyết tăng 10%
548 Quân Tử Công, Quân Tử Tiệt Phong, Vô Song Quân Tử Tiệt Phong giãn cách giảm 3 giây
549 Lực công kích chiêu Dơng Gia Bôn Lang Thơng tăng 10%
550 Trấn Quân Tam Tiểu Quyết, Trấn Quân Phi Long Thơng, Vô Song Trấn Quân Phi Long Thơng thời gian kéo dài 20%
551 Lực công kích của chiêu Dơng Gia Toái Kim Tiễn tăng 10%
552 Xuyên Vân Trụy Nguyệt Tiễn, Xuyên Vân Lạc Hồng Tiễn, Vô Song Xuyên Vân Lạc Hồng Tiễn giãn cách giảm 6 giây
553 Lực công kích của chiêu Thi Bộc Đại Pháp tăng 10%
554 U Minh Huan Quỷ Quyết, U Minh Phong Ma Quyết, Vô Song U Minh Phong Ma Quyết tăng sát thơng 6%
555 Lực công kích của chiêu Cuồng Phong Trảo tăng 10%
556 Mê hoặc né tránh/1%
557 Linh Cổ, Huyền Linh Cổ, Vô Song Huyền Linh Cổ thời gian kéo dài 50%
558 Kháng tất cả tăng: /1
559 Sinh lực nội lực tối đa tăng/1%
560 Sinh lực nội lực tối đa tăng/1%
561 Ngoại công tăng: /1%
562 Nội công tăng /1%
563 Sát thơng tăng /1
564 Hỗ trợ mật tịch tăng thêm /1%
565 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
566 Tăng Sinh lực /1
567 Tăng Sinh lực /1
568 Gân cốt tăng: /1
569 Sức mạnh tăng /1
570 Thân pháp tăng: /1
571 Linh hoạt tăng /1
572 Nội công tăng /1
573 Độ chính xác tăng/1
574 Độ chính xác tăng/1
575 Công kích +/1%
576 Công kích +/1%
577 Độ chính xác tăng/1
578 Công kích +/1%
579 Tăng Sinh lực /1
580 Mỗi nửa giây sinh mệnh hồi phục 1%
581 Kháng tất cả tăng: /1
582 Công kích +/1%
583 Kháng tất cả tăng: /1
584 Tăng Sinh lực /1
585 Giảm thời gian thọ thơng /1%
586 Lực công Thiên Lôi Phù tăng 15%
587 Tiên Phong Lu Tản Quyết hiệu quả vĩnh viễn
588 Kinh Phong Thuấn Lôi Quyết, Cửu Thiên Phong Lôi Quyết, Vô Song Cửu Thiên Phong Lôi Quyết thời gian giãn cách rút ngắn 5 giây
589 Lực công Liệt Dạng Trảm tăng 15%
590 Kim L Hộ Thể hiệu quả vĩnh viễn
591 Lực công Liệt Dạng Trảm tăng 10%
592 Hồi Phong Liệt Diệm, Hồi Phong Trảm Nhật Công, Vô Song Hồi Phong Trảm Nhật Công duy trì 5 giây
593 Lực công Quang Minh Bút Pháp tăng 15%
594 Lực công Quang Minh Bút Pháp tăng 10%
595 Quang Minh Bút Pháp hiệu quả vĩnh viễn, lực công Ngũ Linh Tán Nguyên tăng 20%
596 Phụ Kỳ Lệnh, Phụ Kỳ Hành Trận Lệnh, Vô Song Phụ Kỳ Hành Trận Lệnh giãn cách thời gian rút ngắn 10 giây
597 Lực công Đoạn Cốt Trảo tăng 15%
598 Lực công Đoạn Cốt Trảo tăng 10%
599 Truy Hồn ấn giãn cách thời gian rút ngắn 5 giây
600 Hàn Băng Ngng Huyết ấn, Ngng Huyết Phong Hồn ấn, Vô Song Ngng Huyết Phong Hồn ấn thời gian duy trì kéo dài 30%
601 Lực công Linh Miêu Vận tăng 15%
602 Lực công Linh Miêu Vận tăng 10%
603 Đoạn Vân Quyết giãn cách thời gian rút ngắn 2 giây
604 Túy Mộng Ngâm, Hồng Trần Túy Mộng Ngâm, Vô Song Hồng Trần Túy Mộng Ngâm giãn cách thời gian rút ngắn 10 giây
605 Lực công Lạc Hoa Quyết tăng 15%
606 Lực công Lạc Hoa Quyết tăng 10%
607 Bách Hoa Tâm Kinh giãn cách thời gian rút ngắn 2 giây
608 Phồn Hoa Mậu, Phong Hoa Thiên Diệp, Vô Song Phong Hoa Thiên Diệp giãn cách thời gian rút ngắn 10 giây
609 Khi bị tấn công có thể khiến kẻ địch giảm tốc độ di chuyển /1%
610 Khi bị tấn công có thể tăng công kích ngoại công bản thân/1%
611 Khi bị tấn công có thể tăng né tránh bản thân/1
612 Khi bị tấn công có thể tăng tốc độ thi triển bản thân/1%
613 Khi bị tấn công có thể tăng tốc độ di chuyển bản thân /1%
614 30% cơ hội tránh đợc 1 lần tử vong và hồi phục sinh mệnh/1
615 Sát thơng Đạt Ma Vũ Kinh tăng 10%
616 Sát thơng Vô ảnh Cớc tăng 10%
617 Sát thơng Đại Lực Kim Cang Chỉ tăng 10%
618 Sát thơng Mãn Thiên Hoa Vũ tăng 10%
619 Sát thơng Ngọc Nữ Kiếm Pháp tăng 10%, giản cách thời gian Phổ Tế Chúng Sinh giảm 2 giây
620 Lực công kích của chiêu Mê Tâm Phiêu Hơng Khúc tăng 10%
621 Lực công kích của chiêu Lục Hợp Quyền Pháp tăng 10%
622 Sát thơng Đả Cầu Côn Pháp tăng 10%
623 Sát thơng Tích Dơng Kiếm Khí tăng 10%
624 Sát thơng Thợng Thanh Vô Cực Công tăng 10%
625 Lực công kích chiêu Dơng Gia Bôn Lang Thơng tăng 10%
626 Giản cách thời gian Lu Quang Tuyệt ảnh Tiễn giảm 3 giây
627 Giản cách thời gian Thi Liệt Ma Công giảm 9 giây
628 Giản cách thời gian Vạn Cổ Thực Thiên giảm 5 giây
629 Lực công Cuồng Lôi Phù tăng 10%
630 Dơng Viêm Bạo giãn cách rút ngắn 10 giây
631 Lực công Thổ Lao Trận tăng 10%
632 Thí Cảnh Trảo giãn cách thời gian rút ngắn 3 giây
633 Lực công Mộng Xà tăng 10%
634 Lực công Ngọc Long Xuyên Nguyệt Quyết tăng 10%
635 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
636 Sát thơng tăng /1
637 Kháng tất cả tăng: /1
638 Kháng choáng /1%
639 Công kích +/1%
640 Khống chế tốc độ đối phơng /t giây
641 Chặn tốc độ xuất chiêu của đối phơng /1%
642 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
643 Giảm thọ thơng /1%
644 Tỷ lệ phòng ngự nội ngoại công tăng /1%
645 Sức mạnh tăng /1
646 Độ chính xác tăng/1
647 Gân cốt tăng: /1
648 Thân pháp tăng: /1
649 Linh hoạt tăng /1
650 Nội công tăng /1
651 Né tránh tăng/1
652 Nội lực +/1%
653 Sinh lực tăng /1%
654 Độ tập trung tăng:/1%
655 Kèm theo độc sát: /1
656 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
657 Phòng thủ ngoại công đối phơng giảm /1%
658 Phòng thủ nội công đối phơng giảm /1%
659 Kháng tất cả tăng: /1
660 Nội phòng, ngoại phòng tăng/1
661 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
662 Khi tấn công có xác xuất tăng sức mạnh 25 điểm trong 10s
663 Khi tấn công có xác xuất tăng sức mạnh 40 điểm trong 10s<enter><color=gray>kháng tất cả tăng 20
664 Khi tấn công có xác xuất tăng thân pháp 25 điểm trong 10s
665 Khi tấn công có xác xuất tăng thân pháp 40 điểm trong 10s<enter><color=gray>kháng tất cả tăng 20
666 Khi tấn công có xác xuất tăng nội công 25 điểm trong 10s
667 Khi tấn công có xác xuất tăng nội công 40 điểm trong 10s<enter><color=gray>kháng tất cả tăng 20
668 Khi tấn công có xác xuất tăng linh hoạt 25 điểm trong 10s
669 Khi tấn công có xác xuất tăng linh hoạt 40 điểm trong 10s<enter><color=gray>kháng tất cả tăng 20
670 Khi tấn công có xác xuất tăng sức mạnh 40 điểm trong 10s<enter>kháng tất cả tăng/2
671 Khi tấn công có xác xuất tăng thân pháp 40 điểm trong 10s<enter>kháng tất cả tăng/2
672 Khi tấn công có xác xuất tăng nội công 40 điểm trong 10s<enter>kháng tất cả tăng/2
673 Khi tấn công có xác xuất tăng linh hoạt 40 điểm trong 10s<enter>kháng tất cả tăng/2
674 Nội, ngoại công tăng/1%; sát thơng tăng/3
675 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
676 Khi kích hoạt danh hiệu Tớng Quân tăng thêm 30 điểm thuộc tính phụ tơng ứng môn phái
677 Khi kích hoạt danh hiệu Tớng Quân tăng thêm 30 điểm thuộc tính chính tơng ứng môn phái
678 Khi kích hoạt danh hiệu Nguyên Soái tăng thêm 30 điểm thuộc tính phụ tơng ứng môn phái
679 Khi kích hoạt danh hiệu Nguyên Soái tăng thêm 30 điểm thuộc tính chính tơng ứng môn phái
680 Sát thơng tăng /1
681 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
682 Tấn công có xác xuất tăng sát thơng 50 điểm trong 5s
683 Tấn công có xác xuất tăng sát thơng 100 điểm trong 5s
684 Tấn công có xác xuất tăng sát thơng 180 điểm trong 5s
685 Tấn công có xác xuất tăng nội ngoại công 6% trong 5s
686 Tấn công có xác xuất tăng nội ngoại công 12% trong 5s
687 Tấn công có xác xuất tăng nội ngoại công 20% trong 5s
688 Tấn công có xác xuất tăng tốc độ thi triển 6% trong 5s
689 Tấn công có xác xuất tăng tốc độ thi triển 12% trong 5s
690 Tấn công có xác xuất tăng tốc độ thi triển 20% trong 5s
691 có thể làm cho kẻ tấn công giảm tốc độ di chuyển 10% trong 4s
692 có thể làm cho kẻ tấn công giảm tốc độ di chuyển 20% trong 4s
693 có thể làm cho kẻ tấn công giảm tốc độ di chuyển 30% trong 4s
694 Sức mạnh tăng/1;gân cốt tăng/2
695 Sức mạnh tăng/1;gân cốt tăng/2
696 Nội công tăng/1; gân cốt tăng/2
697 Nội công tăng/1; gân cốt tăng/2
698 Thân pháp tăng/1;gân cốt tăng/2
699 Thân pháp tăng/1;gân cốt tăng/2
700 Linh hoạt tăng/1;gân cốt tăng/2
701 Linh hoạt tăng/1;gân cốt tăng/2
702 Sức mạnh tăng/1;thân pháp tăng/2
703 Sức mạnh tăng/1;thân pháp tăng/2
704 Sức mạnh tăng/1;linh hoạt tăng/2
705 Sức mạnh tăng/1;linh hoạt tăng/2
706 Thân pháp tăng/1;linh hoạt tăng/2
707 Thân pháp tăng/1;linh hoạt tăng/2
708 Nội công tăng/1;thân pháp tăng/2
709 Nội công tăng/1;thân pháp tăng/2
710 Nội công tăng/1;linh hoạt tăng/2
711 Nội công tăng/1;linh hoạt tăng/2
712 Né tránh tăng/1
713 Kháng tất cả tăng: /1
714 Độ chính xác tăng/1
715 Công kích +/1%
716 Sức mạnh tăng /1
717 Sức mạnh tăng /1
718 Nội công tăng /1
719 Nội công tăng /1
720 Gân cốt tăng: /1
721 Gân cốt tăng: /1
722 Thân pháp tăng: /1
723 Thân pháp tăng: /1
724 Linh hoạt tăng /1
725 Linh hoạt tăng /1
726 Kháng tất cả tăng: /1
727 Né tránh tăng/1
728 Sức mạnh tăng /1
729 Tạm giữ vị trí
730 Tạm giữ vị trí
731 Tạm giữ vị trí
732 Tạm giữ vị trí
733 Tạm giữ vị trí
734 Tạm giữ vị trí
735 Tạm giữ vị trí
736 Tạm giữ vị trí
737 Tạm giữ vị trí
738 Tạm giữ vị trí
739 Tạm giữ vị trí
740 Tạm giữ vị trí
741 Tạm giữ vị trí
742 Tạm giữ vị trí
743 Tạm giữ vị trí
744 Tạm giữ vị trí
745 Tạm giữ vị trí
746 Tạm giữ vị trí
747 Tạm giữ vị trí
748 Tạm giữ vị trí
749 Tạm giữ vị trí
750 Tạm giữ vị trí
751 Tạm giữ vị trí
752 Tạm giữ vị trí
753 Tạm giữ vị trí
754 Tạm giữ vị trí
755 Tạm giữ vị trí
756 Tạm giữ vị trí
757 Tạm giữ vị trí
758 Tạm giữ vị trí
759 Tạm giữ vị trí
760 Tạm giữ vị trí
761 Tạm giữ vị trí
762 Tạm giữ vị trí
763 Tạm giữ vị trí
764 Tạm giữ vị trí
765 Tạm giữ vị trí
766 Tạm giữ vị trí
767 Tạm giữ vị trí
768 Tạm giữ vị trí
769 Tạm giữ vị trí
770 Sức mạnh tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
771 Sức mạnh tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
772 Sức mạnh tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
773 Nội công tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
774 Nội công tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
775 Nội công tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
776 Linh hoạt tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
777 Linh hoạt tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
778 Thân pháp tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
779 Tất cả sát thơng kèm theo/1 điểm thuộc tính ngũ hành kim
780 Tất cả sát thơng kèm theo/1 điểm thuộc tính ngũ hành mộc
781 Tất cả sát thơng kèm theo/1 điểm thuộc tính ngũ hành thủy
782 Tất cả sát thơng kèm theo/1 điểm thuộc tính ngũ hành hỏa
783 Tất cả sát thơng kèm theo/1 điểm thuộc tính ngũ hành thổ
784 Tăng/1 điểm kháng thuộc tính kim
785 Tăng/1 điểm kháng thuộc tính mộc
786 Tăng/1 điểm kháng thuộc tính thủy
787 Tăng/1 điểm kháng thuộc tính hỏa
788 Tăng/1 điểm kháng thuộc tính thổ
789 Sát thơng tăng /1
790 Công kích +/1%
791 Kèm theo độc sát: /1
792 Độ chính xác tăng/1
793 Né tránh tăng/1
794 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
795 Kháng tất cả tăng: /1
796 Giảm thọ thơng /1%
797 Khắc né /1%
798 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter> giới hạn nội lực tăng/2%
799 Giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter> giới hạn nội lực tăng/3%<enter>##/2 điểm thuộc tính kháng ngũ hành
800 Giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter> giới hạn nội lực tăng/3%<enter>##/2 điểm thuộc tính kháng ngũ hành
801 Sức mạnh tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
802 Sức mạnh tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
803 Sức mạnh tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
804 Nội công tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
805 Nội công tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
806 Nội công tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
807 Linh hoạt tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
808 Linh hoạt tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
809 Thân pháp tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
810 Sức mạnh tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
811 Sức mạnh tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
812 Sức mạnh tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
813 Nội công tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
814 Nội công tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
815 Nội công tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
816 Linh hoạt tăng/1<enter>Thân pháp tăng/2
817 Linh hoạt tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
818 Thân pháp tăng/1<enter>Gân cốt tăng/2
819 Sức mạnh ảnh hởng ngoại công tăng/1%<enter>Gân cốt ảnh hởng đến sinh mệnh tăng/2%
820 Sức mạnh ảnh hởng ngoại công tăng/1%<enter>Linh hoạt ảnh hởng né tránh tăng/2%
821 Sức mạnh ảnh hởng ngoại công tăng/1%<enter>Thân pháp ảnh hởng đến chính xác tăng/2%
822 Nội công ảnh hởng sát thơng nội công tăng/1%<enter>Linh hoạt ảnh hởng né tránh tăng/2%
823 Nội công ảnh hởng sát thơng nội công tăng/1%<enter>Thân pháp ảnh hởng đến chính xác tăng/2%
824 Nội công ảnh hởng sát thơng nội công tăng/1%<enter>Gân cốt ảnh hởng đến sinh mệnh tăng/2%
825 Linh hoạt ảnh hởng né tránh tăng/1%<enter>Thân pháp ảnh hởng đến chính xác tăng/2%
826 Linh hoạt ảnh hởng né tránh tăng/1%<enter>Gân cốt ảnh hởng đến sinh mệnh tăng/2%
827 Thân pháp ảnh hởng đến chính xác tăng/1%<enter>Gân cốt ảnh hởng đến sinh mệnh tăng/2%
828 Sức mạnh ảnh hởng ngoại công tăng/1%<enter>Nội công ảnh hởng sát thơng nộii công tăng/2%
829 Sức mạnh tăng/1<enter>Nội công tăng/2<enter>Gân cốt tăng/3
830 Sức mạnh tăng/1<enter>Nội công tăng/2<enter>Gân cốt tăng/3
831 Sức mạnh tăng/1<enter>Nội công tăng/2<enter>Gân cốt tăng/3
832 Thân pháp tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
833 Thân pháp tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2
834 Thân pháp tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2<enter>Tốc độ di chuyển tăng/3%
835 Thân pháp tăng/1<enter>Linh hoạt tăng/2<enter>Tốc độ thi triển võ công tăng/3%
836 Bị tấn công có xác xuất tăng kháng thuộc tính ngũ hành/2 điểm trong 5s
837 Khi tấn công có xác xuất tăng sát thơng thuộc tính ngũ hành/2 điểm trong 5s
838 Kháng tất cả tăng: /1
839 Ngoại công tăng/1%<enter>Nội công tăng/2%<enter>Sát thơng tăng/3
840 Hộ giáp nội ngoại phòng tăng/1<enter>Kinh nghiệm nhận đợc tăng/2%
841 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
842 Hỗ trợ mật tịch tăng thêm /1%
843 Sinh lực tăng /1%
844 Nội công tăng /1%
845 Giảm ngoại phòng đổi phơng/1%
846 Giảm nội phòng đối phơng/1%
847 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn sinh mệnh tăng /3<enter>Hiệu lực thuốc hồi phục tăng/2%
848 Giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn sinh mệnh tăng /3<enter>Giảm thọ thơng tăng /2%
849 Ngoại công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
850 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
851 Sát thơng tăng /1<enter>kháng tất cả tăng/2
852 Giãn cách thi triển Liên Hoa Tâm Kinh bằng 0<enter>Thời gian hỗ trợ tăng/2%
853 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn sinh mệnh tăng /2
854 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn nội lực tăng/2
943 Thân pháp tăng/1<enter>Thiên mệnh tăng/2
945 Nội công tăng/1<enter>Thiên mệnh tăng/2
946 Sinh lực tăng/1%<enter>Phòng ngự toàn thuộc tính Ngũ Hành tăng/2
948 Nội công tăng/1% <enter>Thuộc tính tấn công Ngũ Hành tăng/2
949 Sát thơng tăng/1<enter>Thuộc tính tấn công Ngũ Hành tăng/2
1222 Sát thơng của Trảm Ma Đao Pháp, Nhiên Mộc Đao Pháp tăng 15%
1223 Tỷ lệ xuất chiêu của Kim Chung Tráo tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1224 Thời gian chờ của Đạt Ma Vũ Kinh rút ngắn 25%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1225 Sát thơng của Phục Hổ Khí Công, Đà Lôi Phá tăng 15%
1226 Tỷ lệ xuất chiêu của Kim Cang Bất Hoại tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1227 Sát thơng của Đại Lực Kim Cang Chỉ tăng 15%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1228 Sát thơng của Ca Diệp Thối, Vi Đà Quyền tăng 15%
1229 Tỷ lệ xuất chiêu của Huệ Nhãn Chú tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1230 Thức 1 của Vô ảnh Cớc tăng thêm 2 lần tấn công
1231 Sát thơng của Truy Tâm Tiễn, Xuyên Tâm Thích tăng 15%
1232 Tâm Nhãn tỷ lệ xuất chiêu tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1233 Thức 1 của Bạo Vũ Lê Hoa Châm tăng thêm 3 lần tấn công
1234 Hiệu quả trị liệu của Quan Âm Quyết, Phổ Tế Chúng Sinh tăng 20%
1235 Hiệu quả của Phật Quang Phổ Chiếu tăng 50%, tiêu hao nội lực giảm 50%
1236 Tỷ lệ xuất chiêu của Liên Hoa Tâm Kinh, Lu Thủy Quyết, Bất Diệt Tâm Pháp tăng 15%
1237 Tỷ lệ xuất chiêu của Tùy ý Khúc tăng 15%, sát thơng xuất chiêu tăng 20%
1238 Thời gian chờ của Tĩnh Dạ T, Dơng Quan Tam Điệp rút ngắn 25%
1239 Sát thơng của Mê Tâm Phiêu Hơng Khúc tăng 15%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1240 Sát thơng của Thông Tý Quyền, Bá Vơng Quyền tăng 15%
1241 Tỷ lệ xuất chiêu của Túy Điệp tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1242 Thời gian chờ của Túy Quyền rút ngắn 15%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1243 Tỷ lệ xuất chiêu của Khu Xà Côn Pháp tăng 10%, sát thơng xuất chiêu tăng 20%
1244 Tỷ lệ xuất chiêu của Nê Thu Công tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1245 Thức 1 của Đả Cẩu Bổng Pháp tăng thêm 1 lần tấn công
1246 Thời gian chờ của Thái Thanh Kiếm Khí, Chính Lỡng Nghi Kiếm Pháp rút ngắn 20%
1247 Tỷ lệ xuất chiêu của Vô Ngã Tâm Pháp tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1248 Sát thơng của Tích Dơng kiếm Khí, Thái ất Tam Thanh Kiếm, Bát Quái Kiếm Khí tăng 15%
1249 Thức 1 của Thất Tinh Quyết tăng thêm 2 lần tấn công
1250 Tốc độ thi triển của Bắc Đẩu Thất Tinh Trận tăng 3%, nội lực tiêu hao giảm 50%
1251 Thức 1 của Thợng Thanh Vô Cực Công tăng thêm 2 lần tấn công
1252 Sát thơng của Dơng Gia Phá Phong Thơng, Dơng Gia Đảo Hải Thơng tăng 15%
1253 Tỷ lệ xuất chiêu của Dơng Gia Chiến Định Quyết tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1254 Sát thơng của Dơng Gia Bôn Lang Thơng tăng 15%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1255 Sát thơng của Dơng Gia Liên Xạ Thuật, Dơng Gia Toái Kim Tiễn tăng 15%
1256 Thời gian chờ của Dơng Gia Kỳ Môn Thuẫn, Dơng Gia Triền Vân Tiễn rút ngắn 20%
1257 Lu Quang Tuyệt ảnh Tiễn tăng thêm 6 lần tấn công
1258 Sát thơng duy trì của Thi Độc Thuật tăng 50%, sát thơng của Thi Bộc Đại Pháp tăng 20%
1259 Tỷ lệ xuất chiêu của Thi Liệt Ma Công tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1260 Thời gian chờ của Vạn Độc Đoạt Mệnh Đao rút ngắn 50%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1261 Sát thơng của Cuồng Phong Trảo tăng 15%, thời gian mất máu kéo dài 50%
1262 Thời gian duy trì Hơng Cổ là vĩnh viễn, Yêu Cổ tăng 2 lần
1263 Sát thơng của Vạn Cổ Thực Thiên tăng 15%, sát thơng với quái tăng 100%
1264 Sát thơng của Thiên Lôi Phù, Oanh Lôi Phù tăng 15%
1265 Thời gian duy trì Tiên Phong Lu Tán Quyết, Huyền Phong Triền ý Quyết là vĩnh viễn
1266 Sát thơng của Ngũ Lôi Chính Pháp Phù tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1267 Sát thơng của Liệt Dạng Trảm, Bá Hoàng Đoạn tăng 15%
1268 Tỷ lệ xuất chiêu của Kim Lô Hộ Thể tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1269 Chích Phong Hoàn Nộ Khí giảm 100%, sát thơng tăng 15%
1270 Sát thơng xuất chiêu của Kim Tỏa Trận, Huyền Thủy Trận, Bàn Mộc Trận tăng 35%
1271 Thời gian chờ của Phong Binh Lệnh, Tấn ảnh Lệnh rút ngắn 20%
1272 Thời gian chờ của Nghiệp Hỏa Trận rút ngắn 25%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1273 Sát thơng của Đoạn Cốt Trảo tăng 15%
1274 Thời gian duy trì của Thí Cảnh Trảo kéo dài 1 giây, thời gian chờ của Hàn Băng Huyết Chớng rút ngắn 20%
1275 Tốc độ xuất chiêu của Vẫn Thơng ấn tăng 50%, sát thơng của Băng Huyết ấn tăng 20%
1276 Sát thơng của Linh Miêu Vận, Thu Nguyệt Phú tăng 15%
1277 Tỷ lệ xuất chiêu của Thiên Hỏa Diễm Dơng tăng 15%, thời gian duy trì vĩnh viễn
1278 Tỷ lệ xuất chiêu của Mộng Xà tăng 10%, thời gian hiệu quả phụ kéo dài 50%
1279 Sát thơng của Lạc Hoa Quyết, Đào Hoa Chơng tăng 15%
1280 Hiệu quả phục hồi của Hoàn Thần Thuật tăng 50%, thời gian duy trì hiệu quả của Linh Động Quyết kéo dài 50%
1281 Thời gian chờ của Bách Diệp Nghênh Hơng Quyết rút ngắn 25%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
1282 Sát thơng của Linh Lung Thích, Linh Tê Truy Mệnh tăng 15%
1283 Thời gian duy trì của Sát ý là vĩnh viễn, thời gian duy trì của Hỗn Độn Đấu Phách kéo dài 3 giây
1284 Thời gian chờ của Bích Lạc Nhẫn rút ngắn 20%, sát thơng của Thê Phong Đoạt tăng 20%, số lần đả kích của Yên Vũ Mê Li tăng lên 2
1285 Sát thơng của Tàn Vân Kiếm Canh, Đoạn Thủy Kiếm Canh tăng 15%
1286 Thời gian duy trì của Luyện Kiếm-Sí Hàn, Luyện Kiếm-Thiên Minh, Luyện Kiếm-Phong Cận là vĩnh viễn
1287 Thời gian chờ của Hồi Phong Kiếm Canh rút ngắn 25%, sát thơng tăng 10%, tỷ lệ xuất chiêu tăng 10%
13001 Ngoại công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13002 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13003 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13004 Sát thơng tăng /1<enter>kháng tất cả tăng/2
13005 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13006 Kháng tất cả tăng: /1
13007 Giới hạn sinh lực tăng/1%<enter>Hiệu lực thuốc tăng/2%
13008 Giới hạn sinh lực tăng/1%<enter>Hiệu lực thuốc tăng/2%
13009 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Giảm thọ thơng tăng/2%
13010 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Giảm thọ thơng tăng/2%
13011 Công kích +/1%
13012 Kháng tất cả tăng/1<enter>Thời gian hỗ trợ kéo dài/2%
13013 Công kích +/1%
13014 Gân cốt tăng: /1
13015 Sức mạnh tăng /1
13016 Nội công tăng /1
13017 Thân pháp tăng: /1
13018 Linh hoạt tăng /1
13019 Sát thơng tăng /1
13020 Kèm theo độc sát: /1
13021 Độc sát tăng /1
13022 Thời gian hỗ trợ tấn công tăng: /1%
13023 Thời gian hỗ trợ phòng thủ tăng: /1%
13024 Gân cốt tăng: /1
13025 Sức mạnh tăng /1
13026 Nội công tăng /1
13027 Thân pháp tăng: /1
13028 Linh hoạt tăng /1
13029 Sinh lực tăng /1%
13030 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
13031 Độ chính xác tăng/1
13032 Kháng tất cả tăng: /1
13033 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
13034 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn sinh mệnh tăng /2
13035 Chống giảm tỷ lệ sức mạnh xác suất /1%
13036 Chống giảm tỷ lệ gân cốt xác suất /1%
13037 Chống giảm tỷ lệ nội công xác suất /1%
13038 Chống giảm tỷ lệ linh hoạt xác suất /1%
13039 Chống giảm tỷ lệ thân pháp xác suất /1%
13040 Chống giảm điểm sức mạnh xác suất /1%
13041 Chống giảm điểm gân cốt xác suất /1%
13042 Chống giảm điểm nội công xác suất /1%
13043 Chống giảm điểm linh hoạt xác suất /1%
13044 Chống giảm điểm thân pháp xác suất /1%
13045 Chống giảm kháng tất cả xác suất /1%
13046 Chống giảm điểm ngoại phòng xác suất /1%
13047 Chống giảm điểm nội phòn xác suất /1%
13048 Chống giảm ngoại phòng % xác suất /1%
13049 Chống giảm nội phòng % xác suất /1%
13050 Chống giảm tỷ lệ ngoại phòng % xác suất /1%
13051 Chống giảm tỷ lệ nội phòng % xác suất /1%
13052 Chống hủy sinh lực xác suất /1%
13053 Chống hủy nội lực xác suất /1%
13054 Chống hủy thể lực tối đa xác suất /1%
13055 Chống giảm ngoại phòng xác suất /1%
13056 Chống giảm nội phòng xác suất /1%
13057 Chống giảm ngoại phòng xác suất /1%
13058 Chống giảm nội phòng xác suất /1%
13059 Nội, ngoại phòng tăng/1<enter>Sinh lực tăng/3
13060 Nội, ngoại phòng tăng/1<enter>Sinh lực tăng/3%
13061 Sinh lực tăng /1%<enter>Tốc độ xuất chiêu tăng /2%
13062 Sinh lực tăng /1%<enter>Công kích tăng /2%
13063 Sinh lực tăng /1%<enter>Giảm thọ thơng /2%
13064 Sinh lực tăng /1%<enter>Công kích tăng /2%
13065 Sinh lực tăng /1%<enter>Sát thơng tăng /2
13066 Miễn dịch hỗn loạn, ngủ, đánh ngã/1%
13067 Miễn dịch định thân, choáng, đánh lui/1%
13068 Tăng Sinh lực /1
13069 Công kích tăng/1%<enter>Sát thơng tăng/3
13070 Giảm thời gian thọ thơng /1%<enter> Tốc độ xuất chiêu tăng /2%
13071 Thân pháp tăng /1<enter>Kháng tất cả tăng /2
13072 Gân cốt tăng /1<enter>Kháng tất cả tăng /2
13073 Thân pháp tăng /1<enter>Kháng tất cả tăng /2
13074 Độc sát tăng /1
13075 Bỏ qua phòng ngự đối phơng/1%
13076 Ngoại công tăng/1%; Nội ngoại phòng giảm/2%
13077 Nội công tăng/1%; Nội ngoại phòng giảm/2%
13078 Sát thơng tăng/1; Nội ngoại phòng giảm/2%
13079 Kèm theo độc sát/1; Nội ngoại phòng giảm/2%
13080 Độc sát tăng/1; Nội ngoại phòng giảm/2%
13081 Sức mạnh tăng /1
13082 Thân pháp tăng: /1
13083 Nội công tăng /1
13084 Linh hoạt tăng /1
13085 Gân cốt tăng: /1
13086 Nội lực +/1
13087 Nội lực +/1%
13088 Tăng Sinh lực /1
13089 Sinh lực tăng /1%
13090 Sức mạnh tăng /1
13091 Thân pháp tăng: /1
13092 Nội công tăng /1
13093 Linh hoạt tăng /1
13094 Gân cốt tăng: /1
13095 Nội lực +/1
13096 Nội lực +/1%
13097 Tăng Sinh lực /1
13098 Sinh lực tăng /1%
13099 Sức mạnh tăng /1
13100 Thân pháp tăng: /1
13101 Nội công tăng /1
13102 Linh hoạt tăng /1
13103 Gân cốt tăng: /1
13104 Nội lực +/1
13105 Nội lực +/1%
13106 Tăng Sinh lực /1
13107 Sinh lực tăng /1%
13108 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
13109 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13110 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
13111 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13112 Tăng điểm số tổng lực công kích ngoại công/1
13113 Tăng điểm số tổng lực công kích nội công/1
13114 Sát thơng tăng /1
13115 Kèm theo độc sát: /1
13116 Độc sát tăng /1
13117 Ngoại công tăng: /1%
13118 Nội công tăng /1%
13119 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
13120 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13121 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
13122 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13123 Tăng điểm số tổng lực công kích ngoại công/1
13124 Tăng điểm số tổng lực công kích nội công/1
13125 Sát thơng tăng /1
13126 Kèm theo độc sát: /1
13127 Độc sát tăng /1
13128 Ngoại công tăng: /1%
13129 Nội công tăng /1%
13130 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
13131 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13132 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
13133 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13134 Tăng điểm số tổng lực công kích ngoại công/1
13135 Tăng điểm số tổng lực công kích nội công/1
13136 Sát thơng tăng /1
13137 Kèm theo độc sát: /1
13138 Độc sát tăng /1
13139 Ngoại công tăng: /1%
13140 Nội công tăng /1%
13141 Hao mòn vũ khí giảm: /1%
13142 Tăng thêm trọng lợng/1
13143 Tăng giới hạn trọng lợng/1%
13144 Thể lực +/1
13145 Thể lực +/1%
13146 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
13147 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục sinh lực/1
13148 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13149 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13150 Hiệu quả dợc phẩm hồi nội/1%
13151 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
13152 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
13153 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
13154 Hao mòn vũ khí giảm: /1%
13155 Tăng thêm trọng lợng/1
13156 Tăng giới hạn trọng lợng/1%
13157 Thể lực +/1
13158 Thể lực +/1%
13159 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
13160 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục sinh lực/1
13161 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13162 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13163 Hiệu quả dợc phẩm hồi nội/1%
13164 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
13165 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
13166 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
13167 Hao mòn vũ khí giảm: /1%
13168 Tăng thêm trọng lợng/1
13169 Tăng giới hạn trọng lợng/1%
13170 Thể lực +/1
13171 Thể lực +/1%
13172 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
13173 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục sinh lực/1
13174 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13175 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13176 Hiệu quả dợc phẩm hồi nội/1%
13177 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
13178 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
13179 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
13180 Hao mòn vũ khí giảm: /1%
13181 Tăng thêm trọng lợng/1
13182 Tăng giới hạn trọng lợng/1%
13183 Thể lực +/1
13184 Thể lực +/1%
13185 Điểm kinh nghiệm nhận đợc tăng: /1%
13186 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục sinh lực/1
13187 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13188 Tọa thiền mỗi 10 giây hồi phục nội lực/1
13189 Hiệu quả dợc phẩm hồi nội/1%
13190 yêu cầu đẳng cấp giảm /1
13191 Ngọai công lớn nhất trên vũ khí tăng 1
13192 Ngoại công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13193 Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng /1
13194 Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng /1
13195 Tăng điểm số tổng lực công kích ngoại công/1
13196 Tăng điểm số tổng lực công kích nội công/1
13197 Sát thơng tăng /1
13198 Kèm theo độc sát: /1
13199 Độc sát tăng /1
13200 Sức mạnh tăng /1
13201 Thân pháp tăng: /1
13202 Nội công tăng /1
13203 Linh hoạt tăng /1
13204 Gân cốt tăng: /1
13205 Điểm số triệt tiêu sát thơng ngoại công/1
13206 Điểm số triệt tiêu sát thơng nội công/1
13207 Giảm độc sát /1
13208 Thời gian hỗ trợ tấn công tăng: /1%
13209 Thời gian hỗ trợ phòng thủ tăng: /1%
13210 tăng thêm hiệu quả của thơng dợc /1%
13211 Giết chết kẻ địch, sinh lực hồi phục: /1
13212 Giết chết kẻ địch, nội lực hồi phục: /1
13213 Ngoại công tăng: /1%
13214 Nội công tăng /1%
13215 Tỷ lệ sát thơng tuyệt đối /1%
13216 Nội lực +/1
13217 Nội lực +/1%
13218 Tăng Sinh lực /1
13219 Điểm số phản đòn sát thơng ngoại công/1
13220 Điểm số phản đòn sát thơng nội công/1
13221 Sinh lực tăng /1%
13222 Hoàn toàn bỏ qua tiêu hao kỹ năng tỉ lệ /2%
13223 Tốc độ đánh tăng: /1%
13224 Xác suất tấn công trong phạm vi: /1%
13225 Xác suất tần công chí mạng: /1%
13226 Dùng kỹ năng không tính tỷ lệ giản cách/1%
13227 Phản đòn sát thơng độc/1%
13228 Tỉ lệ phản đòn sát thơng ngoại công/1%
13229 Tỉ lệ phản đòn sát thơng nội công/1%
13230 Hút thể lực/2
13231 Hút nội lực/2
13232 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch giảm tốc 3 giây
13233 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch làm chậm 3 giây
13234 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch định thân 3 giây
13235 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch tê liệt 3 giây
13236 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch ngủ 3 giây
13237 Hút sinh lực/2
13238 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch choáng 3 giây
13239 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch loạn 3 giây
13240 Kháng độc/1%
13241 Xác suất chống chậm/1%
13242 Xác suất chống làm chậm/1%
13243 Phá phòng thủ của đối phơng/1%
13244 Xác suất chống tê liệt/1%
13245 Xác suất chống định thân/1%
13246 Xác suất chống ngủ mê/1%
13247 Xác suất chống đánh lùi/1%
13248 Xác suất chống đánh ngã/1%
13249 Xác suất chống choáng/1%
13250 Xác suất chống hỗn loạn/1%
13251 Tránh mọi trạng thái phụ/1%
13252 Tốc độ lên ngựa/1%
13253 Tốc độ di chuyển/1%
13254 Tỉ lệ tốc độ thu hồi triệu hồi/1%
13255 Rút ngắn thời gian tê liệt/1%
13256 Rút ngắn thời gian choáng/1%
13257 Rút ngắn thời gian định thân/1%
13258 Rút ngắn thời gian loạn/1%
13259 Rút ngắn thời gian ngủ/1%
13260 Rút ngắn thời gian làm chậm/1%
13261 Rút ngắn thời gian giảm tốc/1%
13262 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch giảm tốc 3 giây
13263 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch làm chậm 3 giây
13264 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch định thân 3 giây
13265 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch tê liệt 3 giây
13266 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch ngủ 3 giây
13267 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch choáng 3 giây
13268 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch loạn 3 giây
13269 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch giảm tốc 3 giây
13270 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch làm chậm 3 giây
13271 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch định thân 3 giây
13272 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch tê liệt 3 giây
13273 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch ngủ 3 giây
13274 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch choáng 3 giây
13275 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch loạn 3 giây
13276 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch giảm tốc 3 giây
13277 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch làm chậm 3 giây
13278 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch định thân 3 giây
13279 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch tê liệt 3 giây
13280 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch ngủ 3 giây
13281 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch choáng 3 giây
13282 /2% tỉ lệ khiến cho kẻ địch loạn 3 giây
13283 Hoàn toàn bỏ qua tiêu hao kỹ năng tỉ lệ /2%
13284 Hút thể lực/2
13285 Hút nội lực/2
13286 Hút sinh lực/2
13287 Điểm sát thơng nội ngoại phản đòn/1
13288 Sinh lực nội lực tối đa tăng/1%
13289 Sinh lực tăng /1%
13290 Sức mạnh tăng /1
13291 Thân pháp tăng: /1
13292 Nội công tăng /1
13293 Linh hoạt tăng /1
13294 Gân cốt tăng: /1
13295 Công kích +/1%
13296 Sức mạnh tăng /1
13297 Thân pháp tăng: /1
13298 Nội công tăng /1
13299 Linh hoạt tăng /1
13300 Gân cốt tăng: /1
13301 Tránh mọi trạng thái phụ/1%
13302 Tốc độ di chuyển/1%
13303 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> tỉ lệ phòng ngự nội công tăng /2%
13304 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> sinh lực tăng /2%
13305 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> tỉ lệ phòng ngự ngoại công tăng/2%
13306 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> chính xác tăng /2
13307 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> tỉ lệ phòng ngự nội công tăng /2%
13308 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> tỉ lệ phòng ngự nội ngoại công tăng /2%
13309 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> né tránh tăng /2
13310 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> chính xác tăng /2
13311 Ngoại công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13312 giới hạn sinh mệnh tăng /1%<enter>giới hạn sinh mệnh tăng /2
13313 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13314 Sát thơng tăng /1<enter>kháng tất cả tăng/2
13315 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13316 Kèm theo độc sát: /1
13317 Linh hoạt tăng /1<enter> kháng tất cả tăng /2
13318 Sinh lực tăng /1%<enter>Giảm thọ thơng /2%
13319 Thân pháp tăng /1<enter>Kháng tất cả tăng /2
13320 Giảm ngoại phòng đổi phơng/1%
13321 Sức mạnh tăng /1<enter> chính xác tăng /2
13322 Giảm nội phòng đối phơng/1%
13323 Ngoại công tăng /1%<enter> chính xác tăng /2
13324 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13325 Kéo dài thời gian hỗ trợ /1%<enter> Bỏ qua phòng ngự /3%
13326 Tăng sát thơng /1<enter> xác suất xuất chiêu tăng /2%
13327 Bỏ qua phòng ngự tỉ lệ /1%<enter> chính xác tăng /2
13328 Ngoại công tăng /1%<enter> né tránh tăng /2
13329 Ngoại công tăng /1%
13330 Kháng tất cả tăng /1<enter> sức mạnh tăng /2
13331 Kháng tất cả tăng /1<enter> thân pháp tăng /2
13332 Sinh lực tăng /1%<enter> nội công tăng /2
13333 Nội lực tăng /1<enter> nội công tăng /2
13334 Chính xác tăng /1<enter> sức mạnh tăng /2
13335 Nội công tăng /1<enter> né tránh tăng /2
13336 Sinh lực tăng /1<enter> nội công tăng /2<enter> kháng tất cả tăng /3
13337 Ngoại công tăng /1%<enter> sức mạnh tăng /2
13338 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13339 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> chính xác tăng /2
13340 Độc sát tăng /1
13341 Ngoại công tăng /1%<enter> chính xác tăng /2
13342 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
13343 Sinh lực tăng /1%
13344 Giảm thọ thơng /1%
13345 Sức mạnh tăng /1
13346 Thân pháp tăng: /1
13347 Nội công tăng /1
13348 Linh hoạt tăng /1
13349 Gân cốt tăng: /1
13350 Công kích nội công tăng/1%
13351 Ngoại công tăng /1%
13352 Sát thơng tăng /1
13353 Kèm theo độc sát: /1
13354 Tăng Sinh lực /1
13355 Kháng tất cả tăng/1<enter>nội ngoại phòng tăng/2
13356 tăng thêm hiệu quả của thơng dợc /1%
13357 <color=Blue2>Sức mạnh tăng/1(30)
13358 <color=Blue2>Thân pháp tăng/1(30)
13359 <color=Blue2>Nội công tăng/1(30)
13360 <color=Blue2>Linh hoạt tăng/1(30)
13361 <color=Blue2>Gân cốt tăng/1(30)
13362 <color=Blue2>Sinh lực tối đa tăng/1(700)
13363 <color=Purple>Sức mạnh tăng/1(35)
13364 <color=Purple>Thân pháp tăng/1(35)
13365 <color=Purple>Nội công tăng/1(35)
13366 <color=Purple>Linh hoạt tăng/1(35)
13367 <color=Purple>Gân cốt tăng/1(35)
13368 <color=Purple>Sinh lực tối đa tăng/1(1000)
13369 <color=Gold>Sức mạnh tăng/1(50)
13370 <color=Gold>Thân pháp tăng/1(50)
13371 <color=Gold>Nội công tăng/1(50)
13372 <color=Gold>Linh hoạt tăng/1(50)
13373 <color=Gold>Gân cốt tăng/1(50)
13374 <color=Gold>Sinh lực tối đa tăng/1(1500)
13375 <color=Blue2> Tăng sức mạnh /1
13376 <color=Blue2> Tăng thân pháp /1
13377 <color=Blue2> Tăng nội công /1
13378 <color=Blue2> Tăng linh hoạt /1
13379 <color=Blue2> Tăng gân cốt /1
13380 <color=Blue2>Tăng sát thơng/1
13381 <color=Blue2>Kèm theo độc sát/1
13382 <color=Blue2>Tăng sát thơng cổ độc/1
13383 <color=Blue2>Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng/1
13384 <color=Blue2>Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng/1
13385 <color=Blue2>Tổng công kích ngoại công/1
13386 <color=Blue2>Tổng công kích nội công/1
13387 <color=Blue2>Tăng ngoại công/1%
13388 <color=Blue2>Tăng nội công/1%
13389 <color=Blue2>Phản đòn ngoại công/1
13390 <color=Blue2>Phản đòn nội công/1
13391 <color=Blue2>Phản đòn ngoại công/1%
13392 <color=Blue2>Phản đòn nội công/1%
13393 <color=Blue2>Tốc độ di chuyển/1%
13394 <color=Blue2>Hút sinh lực /2(Mỗi giây có hiệu lực 1 lần)
13395 <color=Blue2>Tăng tốc độ xuất chiêu/1%
13396 <color=Blue2>Giảm thọ thơng/1%
13397 <color=Blue2>Tăng chí mệnh/1%
13398 <color=Purple> Tăng sức mạnh /1
13399 <color=Purple> Tăng thân pháp /1
13400 <color=Purple> Tăng nội công /1
13401 <color=Purple> Tăng linh hoạt /1
13402 <color=Purple> Tăng gân cốt /1
13403 <color=Purple>Tăng sát thơng/1
13404 <color=Purple>Kèm theo độc sát/1
13405 <color=Purple>Tăng sát thơng cổ độc/1
13406 <color=Purple>Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng/1
13407 <color=Purple>Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng/1
13408 <color=Purple>Tổng công kích ngoại công/1
13409 <color=Purple>Tổng công kích nội công/1
13410 <color=Purple>Tăng ngoại công/1%
13411 <color=Purple>Tăng nội công/1%
13412 <color=Purple>Phản đòn ngoại công/1
13413 <color=Purple>Phản đòn nội công/1
13414 <color=Purple>Phản đòn ngoại công/1%
13415 <color=Purple>Phản đòn nội công/1%
13416 <color=Purple>Tốc độ di chuyển/1%
13417 <color=Purple>Hút sinh lực /2(Mỗi giây có hiệu lực 1 lần)
13418 <color=Purple>Tăng tốc độ xuất chiêu/1%
13419 <color=Purple>Giảm thọ thơng/1%
13420 <color=Purple>Tăng chí mệnh/1%
13421 <color=Gold> Tăng sức mạnh /1
13422 <color=Gold> Tăng thân pháp /1
13423 <color=Gold> Tăng nội công /1
13424 <color=Gold> Tăng linh hoạt /1
13425 <color=Gold> Tăng gân cốt /1
13426 <color=Gold>Tăng sát thơng/1
13427 <color=Gold>Kèm theo độc sát/1
13428 <color=Gold>Tăng sát thơng cổ độc/1
13429 <color=Gold>Nội công lớn nhất trên vũ khí tăng/1
13430 <color=Gold>Nội công nhỏ nhất trên vũ khí tăng/1
13431 <color=Gold>Tổng công kích ngoại công/1
13432 <color=Gold>Tổng công kích nội công/1
13433 <color=Gold>Tăng ngoại công/1%
13434 <color=Gold>Tăng nội công/1%
13435 <color=Gold>Phản đòn ngoại công/1
13436 <color=Gold>Phản đòn nội công/1
13437 <color=Gold>Phản đòn ngoại công/1%
13438 <color=Gold>Phản đòn nội công/1%
13439 <color=Gold>Tốc độ di chuyển/1%
13440 <color=Gold>Hút sinh lực /2(Mỗi giây có hiệu lực 1 lần)
13441 <color=Gold>Tăng tốc độ xuất chiêu/1%
13442 <color=Gold>Giảm thọ thơng/1%
13443 <color=Gold>Tăng chí mệnh/1%
13444 <color=Blue2> Kháng tất cả tăng /1
13445 <color=Purple> Kháng tất cả tăng /1
13446 <color=Gold> Kháng tất cả tăng /1
13447 <color=Blue2> Tăng sinh lực /1%
13448 <color=Purple> Tăng sinh lực /1%
13449 <color=Gold> Tăng sinh lực /1%
13450 Sinh lực tăng /1%<enter>Tốc độ xuất chiêu tăng /2%
13451 Sinh lực tăng /1%<enter>Công kích tăng /2%
13452 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Giảm thọ thơng tăng/2%
13453 Sinh lực tăng /1%<enter>Sát thơng tăng /2
13454 Nội, ngoại phòng tăng/1<enter>Sinh lực tăng/3
13455 Hỗ trợ mật tịch tăng /1%<enter> Tăng tốc độ xuất chiêu /2%
13456 Tốc độ xuất chiêu /1%<enter> né tránh tăng /2
13457 Nội ngoại công tăng/1%<enter>Né tránh tăng/3
13458 Tăng Sinh lực /1
13459 <color=Blue2>Sinh lực tối đa nâng cao/1(11)%
13460 <color=Purple>Sinh lực tối đa nâng cao/1(13)%
13461 <color=Gold>Sinh lực tối đa nâng cao/1(15)%
13462 Ngoại công tăng: /1%
13463 Nội công tăng /1%
13464 Tấn công khiến số điểm ngoại phòng của kẻ địch giảm /1
13465 Tấn công khiến số điểm nội phòng của kẻ địch giảm /1
13466 Tấn công khiến số điểm nội ngoại phòng của kẻ địch giảm /1
13467 Mỗi cấp tăng sinh lực của nhân vật /1
13468 Điểm số triệt tiêu sát thơng nội ngoại công /1
13469 Điểm số phản đòn sát thơng ngoại công/1
13470 Điểm số phản đòn sát thơng nội công/1
13471 Thời gian duy trì độc giảm /1%
13472 Khi bị tấn công có thể khiến tốc độ xuất chiêu của ngời tấn công giảm /1%
13473 Khi bị tấn công có thể tăng né tránh của bản thân /1
13474 Khi chạy có mang Tàn ảnh
13475 Khi thi triển võ công có Tàn ảnh
13476 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
13477 Kháng tất cả tăng: /1
13478 Ngoại công tăng: /1%
13479 Nội công tăng /1%
13480 Thân pháp tăng: /1
13481 Linh hoạt tăng /1
13482 Sức mạnh tăng /1
13483 Nội công tăng /1
13484 Ngoại công tăng: /1%
13485 Nội công tăng /1%
13486 Điểm hộ giáp ngoại phòng tăng /1
13487 Điểm hộ giáp nội phòng tăng /1
13488 Điểm hộ giáp phòng ngự tăng /1
13489 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
13490 Mỗi cấp chuyển sinh tăng sinh lực của nhân vật /1
13491 Tăng Sinh lực /1
13492 Sát thơng tăng /1
13493 Sức mạnh tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13494 Thân pháp tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13495 Nội công tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13496 Linh hoạt tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13497 Gân cốt tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13498 Ngoại công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13499 Nội công tăng/1%<enter>kháng tất cả tăng/2
13500 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Sinh lực tối đa tăng /2<enter>Né tránh tăng /3
13501 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Tỷ lệ chịu đòn giảm nửa /2%<enter>Né tránh tăng /3
13502 Sức mạnh tăng /1<enter> chính xác tăng /2
13503 Ngoại công tăng /1%<enter>Tất cả thuộc tính tăng /2<enter>Bạo kích cộng thêm tăng /3
13504 Nội kích tăng /1%<enter>Tất cả thuộc tính tăng /2<enter>Bạo kích cộng thêm tăng /3
13505 Nội lực tăng /1<enter> nội công tăng /2
13506 Sinh lực tăng /1%<enter> nội công tăng /2
13507 Sát thơng tăng /1<enter>Tất cả thuộc tính tăng /2<enter>Bạo kích cộng thêm tăng /3
13508 Chính xác tăng /1<enter> sức mạnh tăng /2
13509 Bỏ qua phòng ngự tỉ lệ /1%<enter> chính xác tăng /2
13510 Nội công tăng /1<enter> né tránh tăng /2
13511 Sức mạnh tăng /1<enter> chính xác tăng /2
13512 Ngoại công tăng /1%<enter> chính xác tăng /2
13513 Kháng tất cả tăng /1<enter> sức mạnh tăng /2
13514 Thân pháp tăng /1<enter>Kháng tất cả tăng /2
13515 Nội công tăng /1 <enter>Tất cả thuộc tính tăng /2
13516 Linh hoạt tăng /1<enter> kháng tất cả tăng /2
13517 Độc sát tăng /1
13518 Ngoại công tăng /1%<enter> sức mạnh tăng /2
13519 Kháng tất cả tăng/1; tốc độ xuất chiêu tăng/2%
13520 Sức mạnh tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13521 Thân pháp tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13522 Nội công tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13523 Linh hoạt tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13524 Gân cốt tăng /1 <enter>Phòng thủ bạo kích tăng /2<enter>Giảm sát thơng bạo kích tăng /3
13525 Sức mạnh tăng /1 <enter>Chính xác tăng /2<enter>Bạo kích tăng /3
13526 Thân pháp tăng: /1 <enter>Chính xác tăng /2<enter>Bạo kích tăng /3
13527 Nội công tăng /1 <enter>Chính xác tăng /2<enter>Bạo kích tăng /3
13528 Linh hoạt tăng /1 <enter>Chính xác tăng /2<enter>Bạo kích tăng /3
13529 Gân cốt tăng /1 <enter>Chính xác tăng /2<enter>Bạo kích tăng /3
13530 Sức mạnh tăng /1
13531 Thân pháp tăng: /1
13532 Nội công tăng /1
13533 Linh hoạt tăng /1
13534 Gân cốt tăng: /1
13535 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Bạo kích tăng /2<enter>Bạo kích cộng thêm tăng /3
13536 Giới hạn sinh lực tăng /1%<enter>Dợc hiệu kéo dài /2%<enter>Né tránh tăng /3
13537 Né tránh tăng/1
13538 Độ chính xác tăng/1
13539 Sức mạnh tăng/1;gân cốt tăng/2
13540 Nội công tăng/1; gân cốt tăng/2
13541 Thân pháp tăng/1;gân cốt tăng/2
13542 Linh hoạt tăng/1;gân cốt tăng/2
13543 Sức mạnh tăng/1;thân pháp tăng/2
13544 Sức mạnh tăng/1;linh hoạt tăng/2
13545 Thân pháp tăng/1;linh hoạt tăng/2
13546 Nội công tăng/1;thân pháp tăng/2
13547 Nội công tăng/1;linh hoạt tăng/2
13548 Sức mạnh tăng /1
13549 Nội công tăng /1
13550 Gân cốt tăng: /1
13551 Thân pháp tăng: /1
13552 Linh hoạt tăng /1
13553 Độ chính xác tăng/1
13554 Né tránh tăng/1
13555 Ngoại công tăng /1%; sức mạng tăng/2
13556 Ngoại công tăng /1%; sức mạng tăng/2
13557 Nội kích tăng /1%; nội công tăng /2
13558 Nội kích tăng /1%; nội công tăng /2
13559 Giới hạn sinh lực tăng /1%; gân cốt tăng /2
13560 Giới hạn nội lực tăng /1%; nội công tăng /2
13561 Giới hạn sinh lực tăng /1%; gân cốt tăng /2
13562 Giới hạn nội lực tăng /1%; nội công tăng /2
13563 Sát thơng tăng /1<enter>kháng tất cả tăng/2
13564 Độ chính xác tăng/1
13565 Tăng tốc độ xuất chiêu /1%
13566 Độ chính xác tăng/1
13567 Tốc độ di chuyển tăng /1%
13568 Giảm thọ thơng /1%
13569 Sức mạnh tăng /1
13570 Nội công tăng /1
13571 Thân pháp tăng: /1
13572 Linh hoạt tăng /1
13573 Tăng Sinh lực /1
13574 Né tránh tăng/1
13575 Bạo kích cộng thêm tăng /1
13576 Điểm bạo kích tăng /1
13577 Tăng điểm số tổng lực công kích ngoại công/1
13578 Tăng điểm số tổng lực công kích nội công/1
13579 Sát thơng tăng /1
13580 Kèm theo độc sát: /1
13581 Thời gian hỗ trợ kéo dài /1%<enter>Nội kích tăng/3%
13582 Phòng thủ bạo kích tăng /1
13583 Giảm sát thơng bạo kích tăng /1
Bạn tìm cách hồi máu và mana nhanh (giống hồi thể lực) được không? Cám ơn trước
?gm ds RestoreAll()